Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
ambit
/'æmbit/
Jump to user comments
danh từ
  • đường bao quanh, chu vi
  • ranh giới, giới hạn
  • phạm vi
    • within the ambit of...
      trong phạm vi của...
  • (kiến trúc) khu vực bao quanh toà nhà
Related words
Related search result for "ambit"
Comments and discussion on the word "ambit"