Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
vendre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bán
    • Vendre sa bicyclette
      bán xe đạp của mình
  • bán rẻ (vì tiền tài, lợi lộc)
    • Vendre sa conscience
      bán rẻ lương tâm
    • Vendre sa patrie
      bán rẻ tổ quốc
    • vendre la peau de l'ours
      xem ours
Related search result for "vendre"
Comments and discussion on the word "vendre"