French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- vân (đá, gỗ)
- Veines du marbre
vân đá hoa
- (ngành mỏ) vỉa
- Veine de houille
vỉa than
- nguồn cảm hứng về thơ, thi hứng
- (thân mật) sự may mắn
- Avoir de la veine
được may mắn
- avoir du feu dans les veines
nhiệt tình sôi nổi
- avoir du sang dans les veines
xem sang
- avoir du vif-argent dans les veines
xem vif-argent
- en veine de
có hứng thú sẵn sàng (làm việc gì)
- En veine de poésie
có hứng thú làm thơ
- être dans une veine de...
ở trong tâm trạng...
- n'avoir pas une goutte de sang dans les veines
xem sang
- sentir le sang bouillir dans ses veines
có nhiệt tình sôi sục
- se saigner aux quatre veines
xem saigner
- s'ouvrir les veines
cắt mạch máu tự tử
thán từ
- thích quá!
- veine alors!
thích quá nhỉ!