Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
taché
Jump to user comments
tính từ
  • có vết, có đốm
    • Banc taché d'encre
      ghế dài có vết mực
    • Marbre taché de gris
      đá hoa có đốm xám
    • Fruits tachés
      quả có đốm
Related search result for "taché"
Comments and discussion on the word "taché"