Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự bỏ, sự bừa, sự bãi bỏ, sự hủy bỏ
- La suppression d'une loi
sự bãi bỏ một đạo luật học, pháp lý
- sự gạc bỏ; sự gạt bỏ
- La suppression d'un mot
sự gạc bỏ một từ;
- La suppression des difficultés
sự gạt bỏ khó khăn
- suppression de part; suppression d'enfant
sự xóa khai sinh của một trẻ em