Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
substance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chất
    • Substance dure
      chất cứng
  • thực thể
    • Substance sociale
      thực thể xã hội
  • phần chủ yếu, nội dung chính
    • La substance d'un discours
      nội dung chính của một bài diễn văn
    • en substance
      tóm lại; về căn bản
    • Voici ce qu'il a dit en substance
      đây là về căn bản những gì anh ấy đã nói
Related words
Related search result for "substance"
Comments and discussion on the word "substance"