French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự cứu, sự cứu giúp, sự cứu tế
- Porter secours à quelqu'un
cứu giúp ai
- Secours aux noyés
sự cứu người chết đuối
- (số nhiều) đồ trợ giúp, của trợ giúp; tiền cứu trợ
- Secours en nature
đồ cứu giúp bằng hiện vật
- sự cứu viện; viện binh
- Un secours de dix mille hommes
viện binh một vạn quân
- sự nhờ vào, sự dựa vào; cái giúp vào
- Sans le secours de l'air, le son ne peut se répandre
không nhờ vào không khí, âm thanh không thể truyền lan đi được