French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự nghỉ, sự nghỉ ngơi
- Prendre un peu de repos
nghỉ ngơi chút ít
- (quân sự) tư thế nghỉ; lệnh nghỉ
- (văn học) giấc ngủ
- Êternel repos
giấc ngủ ngàn thu
- sự yên tĩnh, sự thư thái; lúc thư thái
- Cette affaire lui ôte tout repos
việc đó làm cho hắn không còn chút thư thái nào
- chỗ nghỉ, chỗ ngắt (trong khi đọc; trong câu thơ)
- (hội họa) phần quang đăng (trong bức tranh); vẻ mặt tĩnh (của nhân vật trong tranh)
- (kiến trúc) thềm nghỉ (ở cầu thang)
- De tout repos
bảo đảm, chắc chắn
- Affaire de tout repos
công việc bảo đảm
- laisser en repos
xem laisser
- n'avoir pas de repos
lo lắng không yên
- Terre au repos
đất để nghỉ