Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réformer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cải tạo, cải cách, cải tổ, cải lương
    • Réformer les lois
      cải cách luật pháp
  • loại trừ, triệt bỏ
    • Réformer les abus
      loại trừ nhũng lạm
  • cho phục viên, thải loại
    • Réformer un soldat
      cho một quân nhân phục viên
    • Réformer du matériel
      thải loại khí cụ
  • (công nghiệp học) tái hợp (dầu xăng)
    • réformer un jugement
      (luật học, pháp lý) thay đổi một bản án (do tòa án cấp trên tiến hành)
Related search result for "réformer"
Comments and discussion on the word "réformer"