Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
prélever
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trích, lấy (ra)
    • Prélever une somme
      trích một món tiền
    • Prélever du sang
      (y học) lấy máu
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thu
    • Prélever un impôt
      thu thuế
Related search result for "prélever"
Comments and discussion on the word "prélever"