Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pitoyable
Jump to user comments
tính từ
  • đáng thương hại
  • tồi tệ
    • Livre pitoyable
      quyển sách tồi tệ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thương người
Related words
Related search result for "pitoyable"
Comments and discussion on the word "pitoyable"