Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
personnel
Jump to user comments
tính từ
  • riêng, tư
    • Intérêts personnels
      lợi ích riêng
  • cá nhân
    • Libertés personnelles
      tự do cá nhân
  • đích thân, tự mình
  • (ngôn ngữ học) chỉ ngôi
    • Pronom personnel
      đại từ chỉ ngôi
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chỉ lo cho bản thân mình, ích kỷ
    • Homme très personnel
      người rất ích kỷ
    • impôt personnel
      thuế thân
danh từ giống đực
  • nhân viên
    • Personnel d'un hôtel
      nhân viên một khách sạn
  • giới
    • Personnel littéraire
      giới nhà văn
  • nhân sự
    • Bureau du personnel
      phòng nhân sự
Related words
Related search result for "personnel"
Comments and discussion on the word "personnel"