Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
rộng rãi
trí
đấu trí
rộng bụng
căng óc
đua trí
tâm trí
bộ não
trí não
tư biện
trì độn
sáng tạo
che mờ
yên trí
yên trí
trí tuệ
sắc sảo
tinh thần
nảy
óc
bụng dạ
trí óc
tâm thần
tầm
vọng
vọng
ý
ý
tiểu khí
bán xới
dưỡng thần
tinh ý
ác ma
phóng khoáng
nhanh trí
hóm hỉnh
thiên tiên
thằng bờm
gàn dở
dân tâm
hào khí
quốc hồn
nghĩa khí
nhọc óc
tinh
sáng láng
đầu óc
sáng trí
thần nhân
sáng ý
đố chữ
ma xó
hồn
tranh khôn
tú khí
hồn phách
rộng
tâm niệm
cơ trí
tâm não
more...