French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sữa
- Lait d'amande
sữa hạnh (nhân)
- Lait artificiel
sữa nhân tạo
- Lait caillé
sữa đông, sữa vón cục
- Lait concentré
sữa cô đặc
- Lait écrémé
sữa đã tách kem
- Lait fermenté
sữa lên men
- Lait de suite
sữa ăn thế sữa mẹ (trẻ từ bốn tháng)
- cochon de lait
xem cochon
- fièvre de lait
(y học) sốt cương sữa
- frère de lait
anh (em) cùng vú nuôi
- lait de poule
sữa trứng gà (lòng đỏ trứng gà đánh với sữa nóng và đường)
- monter comme une soupe au lait
dễ phát cáu
- se mettre au lait
theo chế độ ăn sữa
- soeur de lait
chị (em) cùng vú nuôi
- sucer le lait
hấp thụ từ khi còn trứng nườc
- vache à lait
bò sữa (nghĩa đen) (nghĩa bóng)