Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
labile
Jump to user comments
tính từ
  • dễ rụng
    • Pétales labiles
      cánh hoa dễ rụng
  • không bền, dễ biến chất
    • Composé labile
      hợp chất không bền
  • (từ hiếm, nghĩa hiếm) không chắc, hay sai
    • Mémoire labile
      trí nhớ không chắc
Related search result for "labile"
Comments and discussion on the word "labile"