Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inexpérimenté
Jump to user comments
tính từ
  • thiếu kinh nghiệm, thiếu từng trãi, non nớt
    • Ouvrier inexpérimenté
      công nhân thiếu kinh nghiệm
  • chưa thí nghiệm
    • Arme nouvelle encore inexpérimentée
      vũ khí mới còn chưa thí nghiệm
Related words
Related search result for "inexpérimenté"
Comments and discussion on the word "inexpérimenté"