Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
incertitude
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự không chắc chắn, sự không chắc, sự bấp bênh
  • sự không nhất quyết, sự lưỡng lự
    • Être dans l'incertitude
      lưỡng lự điều không chắc, điều khó dự kiến
    • Les lendemains remplis d'incertitudes
      những ngày mai đầy những điều khó dự kiến
  • (số nhiều) điều lưỡng lự, tâm trạng lưỡng lự
    • Être dans les incertitudes
      ở trong tâm trạng lưỡng lự
Related words
Related search result for "incertitude"
Comments and discussion on the word "incertitude"