Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hâter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đẩy nhanh, làm cho đến sớm
    • Hâter la vieillesse
      làm cho cái già đến sớm hơn
  • thúc mạnh, giục gấp
    • Hâter la marche de quelqu'un
      thúc ai đi nhanh
    • Hâter le pas
      rảo bước
Related search result for "hâter"
Comments and discussion on the word "hâter"