Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
retarder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hoãn lại
    • Retarder un paiement
      hoãn trả một số tiền
  • làm cho đến chậm
    • Le mauvais temps a retardé le train
      thời tiết xấu làm cho xe lửa đến chậm
  • làm chậm lại; vặn chậm lại
    • L'ignorance retarde le progrès
      sự dốt nát làm cho tiến bộ chậm lại
    • Retarder une pendule
      vặn đồng hồ chậm lại
nội động từ
  • chạy chậm
    • L'horloge retarde
      đồng hồ chạy chậm
  • đến chậm
    • Train qui retarde
      xe lửa đến chậm
  • lạc hậu
    • Ecrivain qui retarde sur son temps
      nhà văn lạc hậu so với thời đại
    • Vous retardez il s'est marié l'an dernier
      (thân mật) anh lạc hậu rồi, nó lấy vợ năm ngoái kia
    • je retarde
      (thân mật) đồng hồ tôi chậm
Related search result for "retarder"
Comments and discussion on the word "retarder"