French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- đồ thị, biểu đồ
- Graphique de pression
biểu đồ áp suất
tính từ
- (có tính cách) biểu đồ
- Méthode graphique
phương pháp đồ thị
- họa hình
- Arts graphiques
nghệ thuật họa hình
- signes graphiques d'une langue+ chữ viết của một ngôn ngữ