Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gaspiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lãng phí, phung phí, hoang phí
  • (nghĩa bóng) phí, bỏ phí
    • Gaspiller son talent
      bỏ phí tài năng
Related words
Related search result for "gaspiller"
Comments and discussion on the word "gaspiller"