Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
économiser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tiết kiệm
    • économiser son temps
      tiết kiệm thì giờ
    • économiser ses forces
      tiết kiệm sức lực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) khéo quản lý
Related search result for "économiser"
Comments and discussion on the word "économiser"