Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fugace
Jump to user comments
tính từ
  • thoáng qua, chóng tàn, không bền
    • Parfum fugace
      mùi hương thoáng qua
    • Beauté fugace
      sắc đẹp chóng tàn
    • Mémoire fugace
      ký ức không bền
Related search result for "fugace"
Comments and discussion on the word "fugace"