Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
expédition
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự gửi đồ; đồ gửi đi
    • Des expéditions égarées par la poste
      những đồ gửi đi do nhà bưu điện làm lạc
  • sự giải quyết
    • Expédition d'une affaire
      sự giải quyết một công việc
  • cuộc viễn chinh
    • L'expédition d'Egypte
      cuộc viễn chinh Ai Cập
  • cuộc thám hiểm
  • (luật học, pháp lý) bản sao
    • L'expédition d'un acte de naissance
      bản sao giấy khai sinh
Related search result for "expédition"
Comments and discussion on the word "expédition"