Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự đi vào, sự vào, lối vào; quyền vào
- L'entrée d'un train en gare
sự vào ga của chuyến xe lửa
- L'entrée du bureau
cửa vào phòng giấy
- Avoir ses entrées dans un théâtre
có quyền vào xem hát (không mất tiền)
- lúc bắt đầu
- A l'entrée de l'hiver
lúc bắt đầu mùa đông
- phòng ngoài, phòng đợi
- avoir son entrée
(sân khấu) được vỗ tay khi ra sân khấu
- avoir ses entrées chez quelqu'un
được đón tiếp ở nhà ai
- entrée en possession
sự bắt đầu hưởng quyền sở hữu
- faire l'entrée d'un artiste
hoan hô nghệ sĩ (khi ra sân khấu)