Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
entrée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đi vào, sự vào, lối vào; quyền vào
    • L'entrée d'un train en gare
      sự vào ga của chuyến xe lửa
    • L'entrée du bureau
      cửa vào phòng giấy
    • Avoir ses entrées dans un théâtre
      có quyền vào xem hát (không mất tiền)
  • lúc bắt đầu
    • A l'entrée de l'hiver
      lúc bắt đầu mùa đông
  • thuế nhập khẩu
  • món ăn đầu bữa
  • mục từ (trong từ điển)
  • phòng ngoài, phòng đợi
    • avoir son entrée
      (sân khấu) được vỗ tay khi ra sân khấu
    • avoir ses entrées chez quelqu'un
      được đón tiếp ở nhà ai
    • entrée en possession
      sự bắt đầu hưởng quyền sở hữu
    • faire l'entrée d'un artiste
      hoan hô nghệ sĩ (khi ra sân khấu)
Related search result for "entrée"
Comments and discussion on the word "entrée"