Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ennuyer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho buồn phiền
  • làm cho chán
    • Un style qui ennuie
      giọng văn làm cho chán
Related words
Related search result for "ennuyer"
Comments and discussion on the word "ennuyer"