Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enjoliver
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tô điểm, cái trang hoàng
    • Enjoliver sa maison
      trang hoàng nhà cửa
    • Enjoliver un récit
      tô điểm câu chuyện kể
Related search result for "enjoliver"
Comments and discussion on the word "enjoliver"