Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
division
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự chia, sự phân, sự phân chia
    • La division du pays en provinces
      sự chia nước thành tỉnh
    • Division cellulaire
      sự phân chia tế bào
    • Division du travail
      sự phân công lao động
    • Division du pouvoir
      sự phân quyền
  • vạch (phân) chia
    • Tracer des divisions sur une règle
      kẻ vạch chia trên một cái thước
  • phần đã chia, phần; ngăn; ngành; đơn vị
    • Les divisions d'une boîte
      (từ hiếm, nghĩa ít dùng) các ngăn của một hộp
    • Les divisions d'un ouvrage
      các phần của một tác phẩm
    • Les divisions de la science
      các ngành khoa học
    • Division administrative
      đơn vị hành chính
  • (quân sự) sư đoàn
  • (ngôn ngữ nhà trường) nhóm học trò (cùng trình độ hoặc cùng tầm cao trong cùng một lớp)
  • sự chia rẽ; mối chia rẽ
    • Semer la division
      gieo rắc chia rẽ
Related search result for "division"
Comments and discussion on the word "division"