Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự chia, sự phân, sự phân chia
- La division du pays en provinces
sự chia nước thành tỉnh
- Division cellulaire
sự phân chia tế bào
- Division du travail
sự phân công lao động
- Division du pouvoir
sự phân quyền
- vạch (phân) chia
- Tracer des divisions sur une règle
kẻ vạch chia trên một cái thước
- phần đã chia, phần; ngăn; ngành; đơn vị
- Les divisions d'une boîte
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) các ngăn của một hộp
- Les divisions d'un ouvrage
các phần của một tác phẩm
- Les divisions de la science
các ngành khoa học
- Division administrative
đơn vị hành chính
- (ngôn ngữ nhà trường) nhóm học trò (cùng trình độ hoặc cùng tầm cao trong cùng một lớp)
- sự chia rẽ; mối chia rẽ
- Semer la division
gieo rắc chia rẽ