Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
développement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự khai triển
  • khoảng khai triển (của xe đạp sau một vòng đạp)
  • sự phát triển
  • (nhiếp ảnh) sự hiện hình
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự mở ra, sự giở ra
Related search result for "développement"
Comments and discussion on the word "développement"