Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
développement
Jump to user comments
danh từ giống đực
sự khai triển
khoảng khai triển (của xe đạp sau một vòng đạp)
sự phát triển
(nhiếp ảnh) sự hiện hình
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự mở ra, sự giở ra
Related words
Antonyms:
Enveloppement
enroulement
repliement
Déclin
régression
Résumé
Related search result for
"développement"
Words pronounced/spelled similarly to
"développement"
:
développement
développement
Words contain
"développement"
:
développement
développement
sous-développement
Words contain
"développement"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
chèn ép
phá đề
phát dục
sự vật
hiện hình
nhịp nhàng
nhịp độ
nghẹn
sinh trưởng
bỏ qua
more...
Comments and discussion on the word
"développement"