Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enroulement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự cuộn, sự quấn
  • (điện học) cuộn dây
  • (kiến trúc) nếp cuộn
  • bệnh cuốn lá (của khoai tây)
Comments and discussion on the word "enroulement"