Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
détériorer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm hỏng, làm hư hại
    • Le sucre détériore les dents
      đường làm hỏng răng
    • Détériorer sa santé par des excès
      vì vô độ mà làm hỏng sức khỏe
Related search result for "détériorer"
Comments and discussion on the word "détériorer"