Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désoler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho đau buồn, làm cho sầu não
    • Sa mort me désole
      cái chết của ông ấy làm cho tôi đau buồn
  • làm khó chịu, làm bực mình
    • Ce retard me désole
      sự chậm trễ đó làm tôi bực mình
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tàn phá
Related words
Related search result for "désoler"
Comments and discussion on the word "désoler"