Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
démonstratif
Jump to user comments
tính từ
  • chứng minh
    • Raison démonstrative
      lý lẽ chứng minh
  • tỏ tình, cởi mở
    • Caractère démonstratif
      tính cởi mở
  • (ngôn ngữ học) (để) trỏ, chỉ định
    • Pronom démonstratif
      đại từ trỏ, đại từ chỉ định
Related words
Related search result for "démonstratif"
Comments and discussion on the word "démonstratif"