Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dès
Jump to user comments
giới từ
  • từ, ngay từ, kể từ
    • Dès l'enfance
      từ thuở bé
    • Dès sa source
      ngay từ nguồn
    • Dès demain
      kể từ mai
    • dès lors
      ngay từ đó
    • Dès lors; il décida de
  • ngay','french','on')"partir
  • ngay từ đó nó quyết định ra
  • ','french','on')"đi
  • (nghĩa bóng) do đó, bởi
IDIOMS
  • ','french','on')"vậy
  • dès lors que
    • từ lúc mà
    • (nghĩa bóng) vì chứng; bởi lẽ
  • dès
    • ngay','french','on')"que
    • ngay khi
      • ','french','on')"mà
      • Dès que vous le voulez
        ngay khi mà anh muốn điều đó
      • Dais, dey
Related words
Related search result for "dès"
Comments and discussion on the word "dès"