French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
giới từ
- từ, ngay từ, kể từ
- Dès sa source
ngay từ nguồn
- ngay','french','on')"partir
- ngay từ đó nó quyết định ra
IDIOMS
- dès lors que
- (nghĩa bóng) vì chứng; bởi lẽ
- dès
- ngay khi
- Dès que vous le voulez
ngay khi mà anh muốn điều đó