Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự lộn xộn
- Une confusion indescriptible
một sự lộn xộn không tả xiết
- Confusion politique
lộn xộn chính trị
- sự lẫn lộn
- Confusion de dates
sự lẫn lộn ngày tháng
- sự thẹn, sự ngượng
- Rougir de confusion
thẹn đỏ mặt
- confusion mentale+ (tâm lý học) sự lẫn tâm thần