Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
apaisement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự làm nguôi (giận)
  • sự làm dịu đi, sự dịu đi, sự xoa dịu
    • Politique d'apaisement
      chính sách xoa dịu
  • lời làm yên lòng
Related words
Related search result for "apaisement"
Comments and discussion on the word "apaisement"