Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
amender
Jump to user comments
ngoại động từ
cải thiện, sửa cho tốt hơn
(nông nghiệp) cải tạo (đất)
(chính trị) sửa đổi bổ sung (một văn bản)
Amender un projet de loi/une proposition de loi
sửa đổi một dự luật/một đề nghị luật
Related words
Antonyms:
Détériorer
gâter
Related search result for
"amender"
Words pronounced/spelled similarly to
"amender"
:
aimanter
amandier
amender
ameuter
amodier
Words contain
"amender"
:
amender
ramender
Words contain
"amender"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
bổ cứu
cải thiện
cải tạo
phân tro
tự tu
tu chí
tu chính
tự tân
tu tỉnh
quyết chí
Comments and discussion on the word
"amender"