Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
flexible
Jump to user comments
tính từ
  • uốn được
    • Lame d'acier flexible
      bản thép uốn được
  • (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, linh hoạt, uyển chuyển
    • Caractère flexible
      tính khí dễ uốn nắn theo hoàn cảnh
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) ống nối mềm
Related words
Related search result for "flexible"
Comments and discussion on the word "flexible"