Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réflexible
Jump to user comments
tính từ
  • có thể phản chiếu, có thể phản xạ
    • Rayon réflexible
      tia có thể phản xạ
Related search result for "réflexible"
  • Words contain "réflexible" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    dẻo oặt nẹt
Comments and discussion on the word "réflexible"