French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- thân mật
- Être familier envers ses inférieurs
thân mật với kẻ dưới
- quen thuộc
- C'est là une de ses attitudes familières
đó là một trong những cử chỉ quen thuộc của anh ta
danh từ giống đực
- người thân như trong gia đình
- người thường lui tới (nơi nào)
- Les familiers d'un club
những người thường lui tới câu lạc bộ