Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
emprunt
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự vay; khoản vay
  • công trái (cũng emprunt public)
  • (nghĩa bóng) sự vay mượn; ý vay mượn; từ vay mượn
    • d'emprunt
      vay mượn; giả tạo
    • Beauté d'emprunt
      cái đẹp giả tạo
Related search result for "emprunt"
Comments and discussion on the word "emprunt"