Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
convenable
Jump to user comments
tính từ
  • thích hợp
    • Choisir le moment convenable
      chọn lúc thích hợp
  • (thân mật) được được
    • Un salaire à peine convenable
      tiền lương tạm được
  • đứng đắn
Related search result for "convenable"
Comments and discussion on the word "convenable"