French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- tiếp tục
- Le présent continue l'oeuvre du passé
hiện tại tiếp tục sự nghiệp của quá khứ
- kéo dài ra
- Continuer un mur
kéo dài một bức tường ra
nội động từ
- tiếp tục
- La pluie continue
mưa tiếp tục
- La lutte continue
cuộc đấu tranh tiếp tục
- Continuer à dormir
tiếp tục ngủ
- nói tiếp, đi tiếp
- Moi, continue-t-il, je n'ai pas peur
Hắn nói tiếp tục : " Tôi thì tôi không sợ"
- chạy dài ra
- La route continue jusqu'à Hanoï
con đường chạy dài ra đến tận Hà Nội