French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- ngắn, gọn, ngắn gọn
- Lettre brève
bức thư ngắn
- Voyelle brève
nguyên âm ngắn
- Discours bref
bài diễn văn ngắn gọn
- gãy gọn
- Un ton bref
giọng gãy gọn
phó từ
danh từ giống đực
- chiếu thư (của giáo hoàng)