Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
amuser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho vui
    • Amuser les enfants
      làm cho trẻ em vui
  • lừa
    • Amuser l'ennemi
      lừa địch
  • (từ cũ, nghĩa cũ) phỉnh
    • Amuser par des promesses
      phỉnh bằng hứa hẹn
    • amuser le tapis
      (đánh bài) (đánh cờ) chơi vài bàn trong khi chờ đợi (chơi to hơn, đông hơn)
Related search result for "amuser"
Comments and discussion on the word "amuser"