Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étaler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bày ra
    • étaler des marchandises
      bày hàng ra
  • phô trương, khoe khoang
    • étaler un grand luxe
      phô trương sự xa hoa
    • étaler son savoir
      khoa khoang sự hiểu biết của mình
  • (thân mật) đánh ngã
    • étaler son adversaire par terre
      đánh ngã địch thủ xuống đất
  • vạch ra
    • étaler le mal au grand jour
      vạch cái xấu ra cho mọi người biết
  • trải ra, phân ra
    • étaler une réforme en plusieurs années
      trải cuộc cải cách ra nhiều năm
  • étaler le vent+ (hàng hải) chống lại gió
    • étaler la marée
      (hàng hải) thả neo chờ nước triều đổi chiều
nội động từ
  • (hàng hải) dừng, đứng
    • La marée étale
      nước triều đứng (không lên không xuống)
Related search result for "étaler"
Comments and discussion on the word "étaler"