Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
équilibre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự thăng bằng; sự cân bằng
    • équilibre stable
      cân bằng bền
  • thế quân bình
    • équilibre politique
      thế quân bình về chính trị
  • sự cân đối hài hòa (về hoạt động tinh thần)
Related words
Related search result for "équilibre"
Comments and discussion on the word "équilibre"