Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
échec
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự thất bại, sự hỏng thi
  • (đánh bài) (đánh cờ) nước chiếu tướng
    • échec et mat
      nước chiếu tướng bí
  • (số nhiều) cờ, quân cờ
    • Jouer aux échecs
      chơi cờ
    • Des échecs en ivoire
      quân cờ bằng ngà
tính từ
  • (être échec) (đánh bài) (đánh cờ) bị chiếu tướng
Related words
Related search result for "échec"
Comments and discussion on the word "échec"