French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (đánh bài) (đánh cờ) nước chiếu tướng
- échec et mat
nước chiếu tướng bí
- (số nhiều) cờ, quân cờ
- Des échecs en ivoire
quân cờ bằng ngà
tính từ
- (être échec) (đánh bài) (đánh cờ) bị chiếu tướng