Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Từ mô phỏng tiếng nuốt mạnh chất lỏng. Nuốt đánh ực một cái. // Láy: ừng ực (ý liên tiếp). Uống ừng ực.
Comments and discussion on the word "ực"