Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
ở lại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • rester
    • Mọi người đã đi mình nó ở lại
      tout le monde est parti , seulement lui qui reste
Related search result for "ở lại"
Comments and discussion on the word "ở lại"